Cùng tìm hiểu sâu những vấn đề doanh nghiệp đang gặp phải khi chuyển đổi sang túi tinh bột.
1. Túi tinh bột – Giải pháp xanh nhưng chưa dễ phổ biến
Trong bối cảnh ô nhiễm nhựa ngày càng nghiêm trọng, túi tinh bột được xem là một trong những hướng đi bền vững giúp giảm gánh nặng cho môi trường. Với khả năng phân hủy sinh học, nguồn gốc từ tinh bột bắp hoặc khoai mì, loại túi này gần như không để lại vi nhựa trong tự nhiên sau khi phân rã.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy, dù đã có mặt trên thị trường nhiều năm, túi tinh bột vẫn chưa thể thay thế hoàn toàn túi nylon truyền thống. Nguyên nhân không chỉ nằm ở chi phí sản xuất cao mà còn ở hàng loạt yếu tố kỹ thuật, kinh tế và nhận thức xã hội.
Để hiểu rõ hơn, hãy cùng nhìn vào những thách thức lớn nhất đang cản trở việc sử dụng rộng rãi túi tinh bột hiện nay.

2. Chi phí sản xuất cao – rào cản lớn nhất khi thay thế túi nylon
Đây là yếu tố được nhắc đến đầu tiên khi nói về túi tinh bột. Việc sản xuất loại túi này đòi hỏi:
-
Nguyên liệu tinh bột và PLA (Polylactic Acid) – vốn đắt hơn nhiều lần so với nhựa PE, PP thông thường.
-
Dây chuyền sản xuất và máy móc đặc thù, phải duy trì nhiệt độ, áp suất và quy trình ép phức tạp hơn.
-
Tỷ lệ hao hụt cao hơn trong khâu định hình, in ấn và cắt dán, dẫn đến chi phí gia công lớn.
Kết quả là, giá thành túi tinh bột thường cao gấp 2-3 lần túi nylon truyền thống.
Đối với các doanh nghiệp F&B, siêu thị hoặc chuỗi bán lẻ – nơi sử dụng lượng bao bì lớn mỗi ngày – mức chênh lệch này là đáng kể. Do đó, dù họ nhận thấy lợi ích môi trường, việc chuyển đổi hoàn toàn sang túi tinh bột vẫn gặp khó khăn về chi phí vận hành.
3. Khả năng chịu tải và tính năng sử dụng còn hạn chế
Một thách thức khác đến từ đặc tính vật lý của vật liệu tinh bột. Mặc dù dẻo và mềm, túi tinh bột vẫn kém bền hơn so với túi PE hoặc PP khi chịu lực kéo, tải trọng hoặc tiếp xúc lâu với nước.
Một số hạn chế thường gặp:
-
Túi dễ bị rão hoặc rách khi đựng vật nặng.
-
Giảm độ bền khi tiếp xúc với hơi ẩm hoặc nước trong thời gian dài.
-
Không phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu bao bì kín khí tuyệt đối (như thực phẩm tươi sống, đông lạnh).
Đây là lý do nhiều đơn vị sản xuất phải kết hợp thêm phụ gia sinh học hoặc pha trộn tỉ lệ nhỏ PE để tăng độ dẻo dai – nhưng điều này lại khiến khả năng phân hủy giảm, làm mất ý nghĩa “xanh” ban đầu.
Từ góc độ kỹ thuật, cân bằng giữa độ bền và tính phân hủy sinh học vẫn là bài toán lớn đối với nhà sản xuất túi tinh bột hiện nay.

4. Hạn chế về nhận thức và thói quen tiêu dùng
Ngay cả khi các nhà sản xuất đã tối ưu được sản phẩm, người tiêu dùng vẫn chưa thật sự quen với túi tinh bột.
Nhiều người vẫn có tâm lý:
-
“Túi xanh này trông giống nhựa mà giá lại cao hơn.”
-
“Túi dễ rách, không bền như túi nylon.”
-
“Dùng xong rồi cũng phải vứt, sao lại đắt thế?”
Thiếu thông tin và chưa được truyền thông đúng cách khiến người dùng chưa hiểu rõ giá trị của túi tinh bột.
Đối với doanh nghiệp, việc giá bán cao nhưng khách hàng chưa đánh giá đúng giá trị cũng làm giảm động lực chuyển đổi.
Trong khi đó, việc tuyên truyền về lợi ích của túi tinh bột vẫn còn rời rạc, chưa trở thành chiến dịch cộng đồng mạnh mẽ như ở các nước phát triển.
Vì thế, để túi tinh bột thật sự phổ biến, không chỉ cần cải tiến kỹ thuật mà còn cần thay đổi hành vi và nhận thức của người tiêu dùng.
5. Thách thức về quy mô sản xuất và nguồn cung nguyên liệu
Nguồn cung PLA và tinh bột đạt tiêu chuẩn công nghiệp tại Việt Nam hiện còn hạn chế. Phần lớn nguyên liệu phải nhập khẩu từ Thái Lan, Trung Quốc, hoặc châu Âu, khiến giá thành biến động mạnh theo thị trường thế giới.
Bên cạnh đó, quy mô sản xuất túi tinh bột trong nước còn nhỏ, chưa đủ để tạo ra lợi thế kinh tế theo quy mô. Sản lượng thấp dẫn đến chi phí vận chuyển, lưu kho, kiểm định cũng cao hơn.
Ngoài ra, các tiêu chuẩn kỹ thuật trong ngành bao bì sinh học ở Việt Nam vẫn chưa được đồng bộ, gây khó khăn cho doanh nghiệp khi muốn chứng nhận, xuất khẩu hoặc cạnh tranh trong nước.
Từ đó, bài toán công nghiệp hóa sản xuất túi tinh bột trở thành rào cản lớn khiến loại bao bì này khó tiếp cận đại chúng – dù tiềm năng phát triển rất lớn.

6. Hướng đi tương lai: Giải pháp nào để vượt qua thách thức?
Dù còn nhiều khó khăn, thị trường túi tinh bột vẫn được đánh giá là ngành có triển vọng dài hạn, đặc biệt khi các chính sách hạn chế túi nylon đang được đẩy mạnh tại Việt Nam.
Để giải quyết những thách thức hiện tại, cần sự phối hợp từ ba nhóm chủ thể chính:
-
Nhà nước và cơ quan quản lý
-
Ban hành chính sách hỗ trợ sản xuất bao bì sinh học, như giảm thuế nhập khẩu nguyên liệu PLA, hỗ trợ đầu tư dây chuyền sản xuất.
-
Đưa ra quy định rõ ràng về tiêu chuẩn bao bì phân hủy sinh học, tránh tình trạng “túi giả xanh”.
-
Doanh nghiệp sản xuất và phân phối
-
Tăng cường nghiên cứu vật liệu, cải tiến công nghệ để giảm giá thành.
-
Truyền thông mạnh mẽ hơn về giá trị môi trường và lợi ích sức khỏe mà túi tinh bột mang lại.
-
Xây dựng chuỗi cung ứng nội địa ổn định, chủ động nguồn tinh bột và phụ gia sinh học.
-
Người tiêu dùng và cộng đồng
-
Tích cực ủng hộ sản phẩm thân thiện môi trường.
-
Sẵn sàng chi trả thêm cho các lựa chọn “xanh”, góp phần thúc đẩy sản xuất bền vững.
Khi ba yếu tố này cùng vận hành, túi tinh bột hoàn toàn có thể trở thành lựa chọn thay thế bền vững cho bao bì nhựa trong vài năm tới.
Kết luận: Thách thức là bước đệm cho một thị trường xanh bền vững
Những khó khăn về chi phí, kỹ thuật, nguồn nguyên liệu hay nhận thức người dùng đều là thách thức tất yếu của một ngành mới. Tuy nhiên, chính các rào cản này lại thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới và hoàn thiện sản phẩm hơn.
Túi tinh bột không chỉ là xu hướng tạm thời mà là hướng đi tất yếu của ngành bao bì toàn cầu.
Khi công nghệ sản xuất được tối ưu và cộng đồng cùng chung tay ủng hộ, chắc chắn loại túi này sẽ dần trở thành chuẩn mực mới cho bao bì an toàn, xanh và bền vững trong tương lai gần.
