Đây không chỉ là thách thức cho doanh nghiệp sản xuất – bán lẻ, mà còn mở ra cơ hội cho túi tinh bột – giải pháp bao bì xanh bền vững cho tương lai.
1. Thực trạng sử dụng túi nylon tại Việt Nam
Theo thống kê của Bộ Tài nguyên và Môi trường, mỗi hộ gia đình Việt Nam trung bình sử dụng từ 1–2 túi nylon mỗi ngày, tương đương hàng chục tỷ túi được thải ra môi trường mỗi năm. Phần lớn trong số đó là loại túi nylon khó phân hủy, có thể tồn tại hàng trăm năm mới bị phá hủy hoàn toàn.
Tại các chợ truyền thống, cửa hàng tiện lợi và siêu thị, túi nylon vẫn là vật dụng phổ biến vì giá rẻ, nhẹ và tiện lợi. Tuy nhiên, cái giá phải trả cho sự tiện lợi này là ô nhiễm đất, nguồn nước, và hệ sinh thái biển, khi lượng rác nhựa chiếm tới 8–12% tổng lượng rác thải rắn đô thị.
Thực trạng này khiến việc quản lý, thu gom và xử lý túi nylon trở thành vấn đề cấp thiết không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới. Và để đối phó, Chính phủ Việt Nam đã triển khai hàng loạt chính sách quan trọng.

2. Chính sách quản lý túi nylon và định hướng “kinh tế tuần hoàn”
Nhằm giảm thiểu rác thải nhựa, Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật quan trọng, trong đó đáng chú ý là:
2.1. Quyết định 1316/QĐ-TTg năm 2021
Quyết định này phê duyệt “Kế hoạch hành động quốc gia về quản lý rác thải nhựa đại dương đến năm 2030”. Mục tiêu đến năm 2030, Việt Nam ngừng sử dụng túi nylon khó phân hủy tại các trung tâm thương mại, siêu thị, chợ dân sinh ở đô thị lớn.
2.2. Luật Bảo vệ Môi trường 2020
Luật này quy định rõ trách nhiệm của doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu bao bì nhựa trong việc thu hồi, tái chế hoặc nộp phí xử lý môi trường. Đây là một bước tiến quan trọng trong mô hình Extended Producer Responsibility (EPR) – Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất.
2.3. Chính sách khuyến khích vật liệu thay thế
Nhà nước khuyến khích nghiên cứu, sản xuất và sử dụng các sản phẩm thân thiện môi trường, trong đó có túi tinh bột, túi giấy và bao bì sinh học phân hủy. Một số doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn môi trường còn được miễn giảm thuế hoặc hỗ trợ vay vốn ưu đãi để mở rộng sản xuất.
Những chính sách này tạo ra hành lang pháp lý vững chắc, định hướng rõ ràng cho xu hướng chuyển đổi xanh trong ngành bao bì – và cũng chính là cơ hội lớn cho túi tinh bột phát triển.
3. Cơ hội cho túi tinh bột trong bối cảnh chính sách siết chặt túi nylon
Việc siết chặt quản lý túi nylon đồng nghĩa với việc thị trường đang mở ra một “khoảng trống lớn” cho các sản phẩm thay thế thân thiện môi trường. Trong đó, túi tinh bột nổi lên như ứng viên sáng giá nhờ những lợi thế vượt trội:
3.1. Đáp ứng tiêu chuẩn môi trường mới
Túi tinh bột được làm từ nguồn nguyên liệu tự nhiên như bắp, khoai mì hoặc sắn, có khả năng phân hủy sinh học hoàn toàn trong điều kiện tự nhiên.
Sản phẩm này phù hợp với tiêu chí bao bì xanh mà Chính phủ khuyến khích và hoàn toàn đáp ứng yêu cầu trong Luật Bảo vệ Môi trường 2020.

3.2. Cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu
Không chỉ trong nước, nhiều quốc gia như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc cũng đang cấm hoặc đánh thuế cao túi nylon.
Các doanh nghiệp Việt Nam đầu tư vào túi tinh bột đạt chứng nhận quốc tế (EN13432, ASTM D6400, OK Compost) có cơ hội xuất khẩu mạnh mẽ sang thị trường quốc tế, nâng tầm sản phẩm Việt trên bản đồ bao bì toàn cầu.
3.3. Gia tăng lợi thế thương hiệu xanh
Trong bối cảnh người tiêu dùng Việt Nam ngày càng ưa chuộng sản phẩm thân thiện môi trường, việc doanh nghiệp sử dụng túi tinh bột không chỉ giúp đáp ứng chính sách, mà còn là chiến lược marketing hiệu quả.
Một thương hiệu “xanh” thường được đánh giá cao hơn, dễ được chọn lựa và gắn bó lâu dài hơn bởi nhóm khách hàng trẻ, hiện đại.
4. Thách thức cần vượt qua trong quá trình chuyển đổi
Mặc dù tiềm năng lớn, nhưng việc mở rộng sử dụng túi tinh bột cũng đối mặt với nhiều rào cản thực tế:
-
Chi phí sản xuất cao hơn so với túi nylon truyền thống do nguyên liệu tinh bột và công nghệ ép đùn, in ấn đòi hỏi tiêu chuẩn cao.
-
Nhận thức người tiêu dùng còn hạn chế, nhiều người vẫn ưu tiên giá rẻ và thói quen cũ.
-
Thiếu chính sách ưu đãi cụ thể cho doanh nghiệp sản xuất bao bì sinh học, khiến tốc độ chuyển đổi còn chậm.
-
Công nghệ sản xuất trong nước vẫn đang ở giai đoạn phát triển, phụ thuộc phần nào vào nguyên liệu nhập khẩu.
Tuy nhiên, đây là thách thức mang tính giai đoạn. Khi thị trường tăng quy mô, công nghệ hoàn thiện và chính sách hỗ trợ mạnh mẽ hơn, giá thành túi tinh bột sẽ dần cạnh tranh được với nylon.

5. Triển vọng phát triển của túi tinh bột trong tương lai
Cùng với mục tiêu “đến năm 2030, Việt Nam cơ bản chấm dứt túi nylon khó phân hủy tại đô thị lớn”, thị trường túi tinh bột được dự báo sẽ tăng trưởng mạnh mẽ trong 5–10 năm tới.
Các chuyên gia môi trường nhận định rằng:
“Doanh nghiệp nào đầu tư sớm vào vật liệu bao bì sinh học như tinh bột, doanh nghiệp đó sẽ dẫn đầu thị trường trong thời kỳ chuyển đổi xanh.”
Không chỉ là sản phẩm thay thế, túi tinh bột đang dần trở thành chuẩn mực mới trong chiến lược phát triển bền vững, giúp doanh nghiệp:
-
Tối ưu chuỗi cung ứng xanh
-
Nâng cao hình ảnh thương hiệu
-
Tăng khả năng cạnh tranh nội địa và quốc tế
Kết luận
Chính sách quản lý túi nylon tại Việt Nam không chỉ là biện pháp bảo vệ môi trường, mà còn là bước ngoặt quan trọng thúc đẩy đổi mới ngành bao bì.
Trong bức tranh chuyển đổi xanh đó, túi tinh bột nổi lên như giải pháp bền vững, thông minh và mang tầm chiến lược dài hạn cho doanh nghiệp.
Khi chính sách – công nghệ – và nhận thức người tiêu dùng cùng hội tụ, túi tinh bột sẽ không chỉ là sự lựa chọn thay thế, mà trở thành biểu tượng của nền kinh tế tuần hoàn Việt Nam trong tương lai.
